请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼帘
释义 眼帘
[yǎnlián]
 tầm mắt (chỉ mí mắt và tầm mắt trong tác phẩm văn học)。文学作品中指眼皮或眼内。
 一片丰收的景色映入眼帘。
 cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:46:37