释义 |
观瞻 | | | | | [guānzhān] | | | 1. bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng。具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应。 | | | 以壮观瞻 | | tăng thêm ấn tượng | | | 有碍观瞻 | | có trở ngại | | | 2. thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó。瞻望;观赏。 | | | 楼阁建成后,观瞻者络绎不绝。 | | sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt. |
|