请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观瞻
释义 观瞻
[guānzhān]
 1. bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng。具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应。
 以壮观瞻
 tăng thêm ấn tượng
 有碍观瞻
 có trở ngại
 2. thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó。瞻望;观赏。
 楼阁建成后,观瞻者络绎不绝。
 sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:41:48