请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规定
释义 规定
[guīdìng]
 1. quy định。对某一事物做出关于方式、方法或数量、质量的决定。
 规定产品的质量标准。
 quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
 不得超过规定的日期。
 không thể quá thời hạn quy định
 这样规定下来,普通话的轮廓就非常清楚了。
 quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng
 2. quy định; nội dung đã định。所规定的内容。
 关于职工退职、退休问题,中央已经有了规定。
 về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:02:19