| | | |
| [guīdìng] |
| | 1. quy định。对某一事物做出关于方式、方法或数量、质量的决定。 |
| | 规定产品的质量标准。 |
| quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. |
| | 不得超过规定的日期。 |
| không thể quá thời hạn quy định |
| | 这样规定下来,普通话的轮廓就非常清楚了。 |
| quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng |
| | 2. quy định; nội dung đã định。所规定的内容。 |
| | 关于职工退职、退休问题,中央已经有了规定。 |
| về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi. |