请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规约
释义 规约
[guīyuē]
 1. quy ước; giao kèo; giao ước。经过相互协议规定下来的共同遵守的条款。
 竞赛规约
 quy ước thi đấu
 履行规约
 thực hiện giao ước
 这有明确的规约。
 đây có giao kèo hẳn hoi.
 2. hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc。限制,约束。
 用理智规约言行。
 dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 13:14:09