请输入您要查询的越南语单词:
单词
规约
释义
规约
[guīyuē]
1. quy ước; giao kèo; giao ước。经过相互协议规定下来的共同遵守的条款。
竞赛规约
quy ước thi đấu
履行规约
thực hiện giao ước
这有明确的规约。
đây có giao kèo hẳn hoi.
2. hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc。限制,约束。
用理智规约言行。
dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
随便看
套鞋
套餐
套马杆
奘
奚
奚幸
奚落
奠
奠仪
奠基
奠基石
奠定
奠磐
奠祭
奠边府
奠都
奠酒
奡
奢
奢侈
奢华
奢望
奢靡
奤
奥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:53:57