请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiào]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TIẾU
 1. xinh đẹp; thanh tú; xinh xắn; động tác linh hoạt。俊俏;样子好看;动作灵活。
 打扮得真俏。
 trang điểm thật xinh xắn.
 走着俏步儿。
 bước đi thật nhanh nhẹn.
 2. tiêu thụ hàng tốt; bán chạy。指货物的销路好。
 俏货。
 hàng hoá bán chạy.
 3. nêm nếm; thêm gia vị。烹调时加上(俏头)。
 俏点儿韭菜。
 cho thêm ít hẹ.
Từ ghép:
 俏丽 ; 俏皮 ; 俏皮话 ; 俏式 ; 俏头
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:17:00