请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夹道
释义 夹道
[jiādào]
 1. đường hẻm; rãnh; hẻm (giữa hai bức tường)。(夹道儿)左右都有墙壁等的狭窄道路。
 2. sắp hàng hai bên đường (nhiều người hoặc vật)。(许多人或物)排列在道路的两边。
 夹道欢迎。
 xếp hàng hai bên đường đón tiếp.
 松柏夹道。
 tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:09:25