请输入您要查询的越南语单词:
单词
麻烦
释义
麻烦
[má·fan]
1. phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi。烦琐;费事。
服务周到, 不怕麻烦。
phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức
2. phiền lòng; phiền hà。使人费事或增加负担。
自己能做的事, 决不麻烦别人。
những việc mà mình làm được, nhất quyết không làm phiền người khác.
随便看
讲清
讲演
讲理
讲盘儿
讲稿
讲究
讲解
讲解员
讲论
讲评
讲话
讲课
讲述
讲道
讳
讳字
讳忌
讳疾忌医
讳莫如深
讳言
讳饰
讴
讴歌
讵
讶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:31:30