请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 麻烦
释义 麻烦
[má·fan]
 1. phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi。烦琐;费事。
 服务周到, 不怕麻烦。
 phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức
 2. phiền lòng; phiền hà。使人费事或增加负担。
 自己能做的事, 决不麻烦别人。
 những việc mà mình làm được, nhất quyết không làm phiền người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:31:30