请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗笨
释义 粗笨
[cūbèn]
 1. thô kệch; không nhanh nhẹn; vụng về; lóng ngóng (dáng vẻ, cử chỉ)。(身材、举止)笨拙;不灵巧。
 那人身高体大,但动作并不粗笨。
 người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về.
 2. nặng nề; nặng trịch; kềnh càng; cồng kềnh。(事物)笨重;不精细。
 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。
 những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:23:09