释义 |
粗笨 | | | | | [cūbèn] | | | 1. thô kệch; không nhanh nhẹn; vụng về; lóng ngóng (dáng vẻ, cử chỉ)。(身材、举止)笨拙;不灵巧。 | | | 那人身高体大,但动作并不粗笨。 | | người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về. | | | 2. nặng nề; nặng trịch; kềnh càng; cồng kềnh。(事物)笨重;不精细。 | | | 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。 | | những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó. |
|