请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗糙
释义 粗糙
[cūcāo]
 1. thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi; nổi hột (nguyên liệu)。(质料)不精细;不光滑。
 皮肤粗糙。
 da dẻ sần sùi.
 这种瓷器比较粗糙,赶不上江西瓷。
 đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
 2. ẩu; bừa; cẩu thả; không cẩn thận (làm)。(工作等)草率;不细致。
 这套衣服的手工很粗糙。
 bộ đồ này may ẩu quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:22:55