释义 |
粗糙 | | | | | [cūcāo] | | | 1. thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi; nổi hột (nguyên liệu)。(质料)不精细;不光滑。 | | | 皮肤粗糙。 | | da dẻ sần sùi. | | | 这种瓷器比较粗糙,赶不上江西瓷。 | | đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang. | | | 2. ẩu; bừa; cẩu thả; không cẩn thận (làm)。(工作等)草率;不细致。 | | | 这套衣服的手工很粗糙。 | | bộ đồ này may ẩu quá. |
|