请输入您要查询的越南语单词:
单词
粽
释义
粽
Từ phồn thể: (糉)
[zòng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUNG
bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。
肉粽
bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
豆沙粽
bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
Từ ghép:
粽粑
;
粽子
随便看
串并联
串戏
串户
串换
串气
串游
串演
串珠
串秧儿
串联
串花
串讲
串通
串铃
串门子
串骗
临
临了
临产
临刑
临别
临到
临危
临危受命
临危授命
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:29:38