请输入您要查询的越南语单词:
单词
粽
释义
粽
Từ phồn thể: (糉)
[zòng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUNG
bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。
肉粽
bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
豆沙粽
bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
Từ ghép:
粽粑
;
粽子
随便看
背生芒刺
背眼
背着手
背离
背筐
背篓
背篼
背约
背脊
背褡
背诵
背谬
背负
背躬
背运
背道儿
背道而驰
背部
背阴
背集
背静
背靠
背靠背
背面
背风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 12:30:35