请输入您要查询的越南语单词:
单词
粽
释义
粽
Từ phồn thể: (糉)
[zòng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUNG
bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。
肉粽
bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
豆沙粽
bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
Từ ghép:
粽粑
;
粽子
随便看
大头
大头菜
大头针
大奖
大好
大妈
大姐
警笛
警觉
警醒
殉情
殉职
殉节
殉葬
殉道
殉难
殊
殊不知
殊勋
殊死
殊途同归
残
残余
残兵败将
残冬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:56:56