请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (糉)
[zòng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUNG
 bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。
 肉粽
 bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
 豆沙粽
 bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
Từ ghép:
 粽粑 ; 粽子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:56:56