请输入您要查询的越南语单词:
单词
老派
释义
老派
[lǎopài]
1. lạc hậu; cổ hủ; bảo thủ (cử chỉ, tác phong)。举止、气派陈旧。
他穿着绸子裤,裤子系着带儿,未免太老派了。
anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
2. người cổ hủ; người bảo thủ (chỉ người có cử chỉ, phong cách lỗi thời, lạc hậu)。指举止、气派陈旧的人。
随便看
牢
牢不可破
牢什子
牢固
牢实
牢房
牢狱
牢稳
牢笼
牢记
牢靠
牢骚
牣
牤
牤牛
牥
牦
牦牛
牧
牧业
牧主
牧人
牧区
牧场
牧工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 4:00:53