请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精灵
释义 精灵
[jīng·ling]
 1. quỷ quái; ma quỷ; yêu tinh; bóng ma; thần; ma。鬼怪。
 2. ranh mãnh; tinh ranh; khôn lanh。机警聪明;机灵。
 这孩子真精灵,一说就明白了。
 đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:37:58