请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (肎)
[kěn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: KHẲNG
 1. thịt nạc lưng。附着在骨头上的肉。2.
 a. đồng ý; tán thành; khứng chịu。表示同意。
 首肯。
 gật đầu đồng ý.
 我劝说了半天,他才肯了。
 tôi khuyên cả ngày trời anh ấy mới đồng ý.
 b. bằng lòng; chịu。表示主观上乐 意;表示接受要求。
 肯虚心 接受意见。
 chịu khiêm tốn tiếp thu ý kiến.
 我请他来, 他怎么也不肯来。
 tôi mời anh ấy đến, sao anh ấy không chịu đến.
 3. chịu。表示时常或易于。
 这几天肯下雨。
 mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
Từ ghép:
 肯定 ; 肯尼亚 ; 肯綮 ; 肯萨斯 ; 肯塔基
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:38:04