请输入您要查询的越南语单词:
单词
奉行
释义
奉行
[fèngxíng]
thừa hành; theo đuổi; thi hành; làm theo。遵照实行。
奉行独立自主的外交政策。
thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
奉行故事(按老规矩办事)。
làm theo những qui tắc cũ.
奉行不结盟政策。
theo đuổi chính sách không liên kết.
随便看
授予
授受
授命
授奖
授意
授时
授权
授粉
授衔
授课
授首
掉
掉书袋
掉以轻心
掉价
掉包
掉向
掉头
掉换
掉枪花
掉点儿
掉秤
掉膘
掉色
掉转
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:17:07