请输入您要查询的越南语单词:
单词
奉行
释义
奉行
[fèngxíng]
thừa hành; theo đuổi; thi hành; làm theo。遵照实行。
奉行独立自主的外交政策。
thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
奉行故事(按老规矩办事)。
làm theo những qui tắc cũ.
奉行不结盟政策。
theo đuổi chính sách không liên kết.
随便看
寄迹
寄递
寄顿
寄食
寅
寅吃卯粮
寅时
密
密云不雨
密令
密件
密克罗尼西亚
密切
密匝匝
密友
密司脱
密实
密室
密密丛丛
密密匝匝
密密层层
密密麻麻
密封
密尔沃基
密度
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 10:03:33