请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风头
释义 风头
[fēng·tou]
 1. ngọn gió; đầu ngọn gió; luồng gió; tình thế (ví với phương hướng phát triển của tình thế hoặc có liên quan lợi hại đến cá nhân)。比喻形势的发展方向或与个人有利害关系的情势。
 避避风头
 tránh đầu ngọn gió
 看风头办事
 xem tình thế mà hành động.
 2. huênh hoang; trội; nổi (mang nghĩa xấu)。出头露面,显示各人的表现(含贬义)。
 出风头
 chơi trội; vỗ ngực ta đây
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:40:15