| | | |
| [fēng·tou] |
| | 1. ngọn gió; đầu ngọn gió; luồng gió; tình thế (ví với phương hướng phát triển của tình thế hoặc có liên quan lợi hại đến cá nhân)。比喻形势的发展方向或与个人有利害关系的情势。 |
| | 避避风头 |
| tránh đầu ngọn gió |
| | 看风头办事 |
| xem tình thế mà hành động. |
| | 2. huênh hoang; trội; nổi (mang nghĩa xấu)。出头露面,显示各人的表现(含贬义)。 |
| | 出风头 |
| chơi trội; vỗ ngực ta đây |