请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精彩
释义 精彩
[jīngcǎi]
 ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; cực (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)。(表演、展览、言论、文章等)优美;出色。
 晚会的节目很精彩。
 tiết mục tối nay rất xuất sắc.
 在大会上,很多代表做了精彩的发言。
 trong đại hội hôm nay, nhiều đại biểu phát biểu cực hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:04:59