请输入您要查询的越南语单词:
单词
精干
释义
精干
[jìnggàn]
tháo vát; giỏi giang。精明强干。
他年纪虽轻,却是很精干老练。
anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.
选了些精干的小伙子做侦察员。
chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
随便看
叉锄
叉鱼
及
及早
及时
及时行乐
及时雨
及格
及物
及物动词
及笄
及第
及至
及门
及龄
友
友人
友军
友善
友好
友情
友爱
友谊
友谊赛
友邦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:42