请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精心
释义 精心
[jīngxīn]
 chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm。特别用心;专心用力。
 精心杰作。
 kiệt tác công phu.
 精心治疗。
 chú tâm trị liệu.
 精心培育良种。
 chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:05:10