请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风波
释义 风波
[fēngbō]
 phong ba; sóng gió; giông tố; tranh chấp。比喻纠纷或乱子。
 一场风波
 một trận phong ba; một phen tranh chấp.
 平地风波
 đật bằng nổi sóng
 政治风波
 sóng gió chính trị
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:36:24