请输入您要查询的越南语单词:
单词
风波
释义
风波
[fēngbō]
phong ba; sóng gió; giông tố; tranh chấp。比喻纠纷或乱子。
一场风波
một trận phong ba; một phen tranh chấp.
平地风波
đật bằng nổi sóng
政治风波
sóng gió chính trị
随便看
脚趾
脚跟
脚路
脚踏两只船
脚踏实地
脚踏车
脚踪
脚踵
脚轮
脚迹
脚钱
脚镣
脚镯
脚门
脝
脞
脟
脡
脢
脤
脦
脩
脬
脭
脯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 21:31:48