请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 窟窿
释义 窟窿
[kū·long]
 1. lỗ; hố; hang。 洞;孔。
 冰窟窿。
 hố băng.
 老鼠窟窿。
 hang chuột.
 鞋底磨了个大窟窿。
 đế giày vẹt mòn một hố to.
 2. thiếu hụt; mắc nợ; thua lỗ。比喻亏空。
 3. kẽ hở; khe hở。 比喻漏洞,破绽。
 堵住税收工作中的窟窿。
 bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:05:10