请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彻底
释义 彻底
[chèdǐ]
 triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo。一直到底;深而透。也做彻底。
 彻底改正错误。
 sửa sai rốt ráo.
 彻底改变旧作风。
 triệt để thay đổi các lề lối cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:14