请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 特别
释义 特别
[tèbié]
 1. đặc biệt。与众不同;不普通。
 特别的式样
 kiểu đặc biệt
 他的脾气很特别。
 tính tình anh ấy rất đặc biệt.
 2. vô cùng; rất。格外。
 火车跑得特别快。
 xe lửa chạy vô cùng nhanh.
 这个节目特别吸引观众。
 tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.
 3. riêng biệt; chuyên biệt。特地。
 散会的时候,厂长特别把他留下来研究技术上的问题。
 sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
 4. càng; đặc biệt; nhất là。尤其。
 他喜欢郊游,特别是骑自行车郊游。
 anh ấy rất thích đi chơi ngoại ô, nhất là đi bằng xe đạp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:22:35