请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 特快
释义 特快
[tèkuài]
 1. tốc hành; nhanh; đặc biệt nhanh。速度特别快的。
 特快列车
 xe tốc hành
 特快邮件
 bưu kiện chuyển phát nhanh
 开办长途电话特快业务。
 mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.
 2. xe tốc hành。特别快车的简称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:19:31