请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞅见
释义 瞅见
[chǒu·jiàn]
 nhìn thấy; thấy; trông thấy; xem; xem xét。看见。
 瞅得见。
 nhìn thấy.
 瞅不见。
 nhìn không thấy.
 他瞅见我来了,打了个招呼。
 anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:43:02