请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劈里啪啦
释义 劈里啪啦
[pī·lipālā]
 bùm bùm; lạch tạch; đùng đoàng (Từ tượng thanh, tiếng nổ liên hồi không dứt)。(噼里啪啦)象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音。
 鞭炮劈里啪啦地响。
 tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
 掌声劈里啪啦响起来。
 tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:10:19