请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞌睡虫
释义 瞌睡虫
[kēshuìchóng]
 1. truyện dở; tiểu thuyết nhàm chán; truyện tẻ nhạt; sâu ngủ (gây buồn ngủ)。旧小说中指能使人打瞌睡的虫子。
 2. người hay ngủ gật (mang tính châm biếm)。指爱打瞌睡的人(含讥讽意)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 23:16:34