请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞥见
释义
瞥见
[piējiàn]
thoáng nhìn; thoáng thấy; liếc xem; nhìn xem; xem lướt qua。一眼看见。
在街上,无意间瞥见,了多年不见的老朋友。
trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.
随便看
鳚
鳛
鳜
鳝
鳞
鳞介
鳞伤
鳞次栉比
鳞波
鳞爪
鳞片
鳞茎
鳟
鳠
鳡
鳢
鳣
鳤
鳾
鴂
鴃
鴃舌
鴥
鴪
鴳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 7:46:59