请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞥见
释义
瞥见
[piējiàn]
thoáng nhìn; thoáng thấy; liếc xem; nhìn xem; xem lướt qua。一眼看见。
在街上,无意间瞥见,了多年不见的老朋友。
trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.
随便看
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
瑨
瑭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 5:39:26