请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞭望
释义 瞭望
[liàowàng]
 1. nhìn xa (trên cao)。登高远望。
 极目瞭望,海天茫茫。
 từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
 2. quan sát tình hình quân địch; theo dõi。特指从高处或远处监视敌情。
 瞭望哨。
 canh gác bọn địch.
 海防战士瞭望着广阔的海面。
 các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:53