请输入您要查询的越南语单词:
单词
浑身
释义
浑身
[húnshēn]
toàn thân; khắp người; cùng mình。全身。
浑身是汗
toàn thân đầy mồ hôi; mồ hôi đầy mình.
浑身是胆(形容胆量极大)。
gan cùng mình; gan dạ dũng cảm; đầy lòng can đảm
随便看
承欢
承溜
承盘
承籍
承继
承蒙
承袭
承认
承诺
承转
承载
承运
承重
承重孙
承题
技
技击
技士
技工
技工学校
技巧
技巧运动
技师
技术
技术作物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 16:47:26