请输入您要查询的越南语单词:
单词
浑身
释义
浑身
[húnshēn]
toàn thân; khắp người; cùng mình。全身。
浑身是汗
toàn thân đầy mồ hôi; mồ hôi đầy mình.
浑身是胆(形容胆量极大)。
gan cùng mình; gan dạ dũng cảm; đầy lòng can đảm
随便看
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
垆埴
型
型号
型心
型砂
型钢
垌
垍
垒
垓
垓心
垕
徇
徇情
徇私
很
徉
徊
律
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:17