请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赞成
释义 赞成
[zànchéng]
 1. đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)。同意(别人的主张或行为)。
 赞成这项提议的请举手。
 những ai đồng ý với đề nghị này xin giơ tay.
 他的意见我不赞成。
 ý kiến của anh ấy tôi không đồng ý.
 2. giúp hoàn thành; giúp cho thành。帮助使完成。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:16:30