请输入您要查询的越南语单词:
单词
挂碍
释义
挂碍
[guà'ài]
lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn。牵挂;牵掣。
心中没有挂碍
trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
他一身无挂碍。
anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
随便看
羔子
羔皮
羔羊
羕
羖
羚
羚牛
羚羊
羝
羞
羞与为伍
羞人
羞人答答
羞怯
羞恶
羞惭
羞愤
羞愧
羞明
羞涩
羞答答
羞耻
羞赧
羞辱
羟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:19:26