请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂碍
释义 挂碍
[guà'ài]
 lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn。牵挂;牵掣。
 心中没有挂碍
 trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
 他一身无挂碍。
 anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 22:39:06