请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一举
释义 一举
[yījǔ]
 một lần hành động。一种举动;一次行动。
 多此一举
 uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.
 成败在此一举
 thành công hay thất bại đều ở lần này.
 一举捣毁敌人的巢穴。
 chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 9:49:07