请输入您要查询的越南语单词:
单词
踵
释义
踵
[zhǒng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 16
Hán Việt: CHỦNG
书
1. gót chân; gót。脚后跟。
举踵
cất gót; giở gót
接踵
tiếp gót
2. đến tận nơi; thân hành đến。亲到。
踵门道谢
thân hành đến nơi cảm tạ
3. theo; theo sau。跟随。
踵至(跟在后面来到)。
theo đến
Từ ghép:
踵事增华
;
踵武
随便看
生产大队
生产工具
生产操
生产方式
生产率
生产能力
生产资料
生产过剩
生产队
生人
生俘
生僻
生光
生养
生冷
生凑
生分
生前
生力军
生动
生势
生发
生变
生吞活剥
生员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:29