请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liū]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LƯU
 1. trượt; trượt xuống。滑行;(往下)滑。
 溜冰。
 trượt băng.
 从山坡上溜下来。
 từ trên dốc núi trượt xuống.
 2. chuồn mất; lặn mất; biến mất。偷偷地走开。
 一说打牌,他就溜了。
 vừa mới đánh động, hắn chuồn mất tiêu.
 3. trơn; nhẵn。光滑;平滑。
 溜光。
 nhẵn bóng.
 滑溜。
 trơn tru.
 4. nhìn; xem。看。
 5. xuôi theo; men theo。顺着;沿。
 溜边。
 dựa vào bên.
 溜墙根儿走。
 men theo mép tường mà đi.
 6. rất; vô cùng。很;非常。
 溜直。
 rất thẳng.
 溜齐。
 rất chỉnh tề.
 溜净。
 rất sạch.
 7. xào lăn。烹饪方法,炸或焯后,作料中加淀粉汁。
Từ ghép:
 溜边 ; 溜冰 ; 溜槽 ; 溜达 ; 溜光 ; 溜号 ; 溜肩膀 ; 溜溜儿 ; 溜溜转 ; 溜门 ; 溜平 ; 溜须拍马 ; 溜之大吉 ; 溜之乎也 ; 溜桌
[liù]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LƯU
 1. nước chảy xiết。迅速的水流。
 大溜。
 nước chảy xiết.
 河里溜很大。
 nước sông chảy xiết.
 2. nhanh nhẹn; mau lẹ。迅速;敏捷。
 眼尖手溜。
 cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.
 走得很溜。
 đi rất nhanh.
 3. nước trên mái nhà đổ xuống。房顶上流下来的雨水。
 檐溜。
 nước mưa trên mái nhà đổ xuống.
 承溜。
 hứng nước mưa trên mái nhà đổ xuống.
 4. máng nước; máng。檐沟。
 水溜。
 máng nước.
 5. dãy; dải。排;条。
 一溜三间房。
 một dãy nhà ba gian.
 6. vùng lân cận; khu vực lân cận; vùng phụ cận。某一地点附近的地方。
 这溜的果木树很多。
 cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.
 7. luyện。练。
 溜嗓子。
 luyện giọng.
 8. trám; bít。用石灰、水泥等抹(墙缝);堵、糊(缝隙)。
 墙砌好了,就剩下溜缝了。
 tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.
 天冷了,拿纸条把窗户缝溜上。
 trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
Từ ghép:
 溜子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:31