请输入您要查询的越南语单词:
单词
佻
释义
佻
[tiāo]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KHIÊU
tuỳ tiện; khinh thường; không trang trọng (lời nói và hành động)。轻佻。
佻薄
khinh thường; khinh bạc
Từ ghép:
佻薄
;
佻巧
随便看
户长
斜路
斜边
斜长石
斜阳
斜面
斜高
斝
斟
斟酌
斠
斡
斡旋
斢
斤
斤两
斤斗
斤斤
斤斤计较
斥
斥候
斥力
斥卖
斥卤
斥责
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:23:16