请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tiāo]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KHIÊU
 tuỳ tiện; khinh thường; không trang trọng (lời nói và hành động)。轻佻。
 佻薄
 khinh thường; khinh bạc
Từ ghép:
 佻薄 ; 佻巧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:36:32