请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做事
释义 做事
[zuòshì]
 1. làm việc; công tác。从事某种工作或处理某项事情。
 他做事一向认真负责。
 anh ấy làm việc tích cực rất có tinh thần trách nhiệm.
 2. làm việc; công tác (đảm nhiệm chức vụ cố định.)。担任固定的职务;工作。
 你现在在哪儿做事?
 anh hiện đang công tác tại đâu?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:36:24