请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 道道儿
释义 道道儿
[dào·daor]
 1. biện pháp; phương pháp; phương cách; cách; chủ ý。办法;主意。
 只要大家肯动脑筋,完成任务的道道儿就多了。
 chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
 2. lề lối; cách thức; con đường。门道。
 听了半天也没听出个道道儿来。
 ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
 你不懂这里面的道道儿,千万要留神。
 anh không hiểu lề lối ở đây, cho nên phải chú ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:25:22