请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (憜)
[duò]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: ĐOẠ, NOẠ
 lười; lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒(跟'勤'相对)。
 懒惰
 lười biếng; lười nhác
Từ ghép:
 惰轮 ; 惰民 ; 惰性 ; 惰性气体 ; 惰游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:36