请输入您要查询的越南语单词:
单词
丛谈
释义
丛谈
[cóngtán]
chuyện vặt; chuyện linh tinh; tùng đàm (văn hay sách thu góp những chuyện, sự việc tương đồng hoặc gần giống nhau)。性质相同或相近的若干部分合成的文章或书(多用做篇名或书名)。
随便看
凶猛
凶相毕露
凶神
凶虐
凶险
凷
凸
凸版
凸版纸
凸轮
凸透镜
凸面镜
凹
凹凸
凹度
凹弧饰
凹版
凹透镜
凹陷
凹面镜
出
出丑
出世
出世作
出丧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:23:05