请输入您要查询的越南语单词:
单词
丛谈
释义
丛谈
[cóngtán]
chuyện vặt; chuyện linh tinh; tùng đàm (văn hay sách thu góp những chuyện, sự việc tương đồng hoặc gần giống nhau)。性质相同或相近的若干部分合成的文章或书(多用做篇名或书名)。
随便看
熔岩
熔断
熔炉
熔点
熔炼
熔融
熔解热
熔铸
熘
熙
熛
熜
熟
熟习
熟人
熟化
熟土
熟地
熟字
熟客
熟年
熟思
熟悉
熟手
贫寒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:20:40