请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两面
释义 两面
[liǎngmiàn]
 1. hai mặt; mặt trái, mặt phải。正面和反面。
 这张纸两面都写满了字。
 tờ giấy này mặt trái mặt phải đều kín cả chữ.
 2. hai nơi; hai phía; hai bên。两个方向或地方。
 左右两面都是高山。
 hai bên trái phải đều là núi cao.
 3. tính hai mặt (của sự vật)。事物相对的两方面。
 两面性。
 tính hai mặt.
 问题的两面我们都要看到。
 chúng ta phải xem xét đến tính hai mặt của một vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 16:14:46