| | | |
| [láolóng] |
| | 1. lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng buộc; lao lung。关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。 |
| | 冲破旧思想的牢笼。 |
| phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. |
| | 2. bẫy; lưới; cạm bẫy; tròng。骗人的圈套。 |
| | 堕入牢笼。 |
| rơi vào tròng. |
| 书 |
| | 3. lung lạc。 用手段笼络。 |
| | 牢笼诱骗。 |
| lung lạc. |
| 书 |
| | 4. ràng buộc; trói buộc; câu thúc; kiềm chế。束缚。 |
| | 不为旧礼教所牢笼。 |
| không bị lễ giáo cũ ràng buộc. |