| | | |
| [chǎngmiàn] |
| | 1. pha; cảnh (phim, kịch)。戏剧、电影中由布景、音乐和登场人物组合成的景况。 |
| | 2. cảnh đời (trong tác phẩm văn học tự sự)。叙事性文学作品中,由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景。 |
| | 3. dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (trong biểu diễn hí khúc)。指戏曲演出时伴奏的人员和乐器,分文武两种,管乐和弦乐是文场面,锣鼓是武场面(也说'文场、武场')。 |
| | 4. tình cảnh; cảnh (trong trường hợp nhất định)。泛指一定场合下的情景。 |
| | 热烈的场面。 |
| cảnh tưng bừng. |
| | 5. hình thức; bề ngoài。表面的排场。 |
| | 摆场面(讲排场)。 |
| bày vẽ hình thức. |
| | 撑场面。 |
| cố giữ bề ngoài. |