请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 场面
释义 场面
[chǎngmiàn]
 1. pha; cảnh (phim, kịch)。戏剧、电影中由布景、音乐和登场人物组合成的景况。
 2. cảnh đời (trong tác phẩm văn học tự sự)。叙事性文学作品中,由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景。
 3. dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (trong biểu diễn hí khúc)。指戏曲演出时伴奏的人员和乐器,分文武两种,管乐和弦乐是文场面,锣鼓是武场面(也说'文场、武场')。
 4. tình cảnh; cảnh (trong trường hợp nhất định)。泛指一定场合下的情景。
 热烈的场面。
 cảnh tưng bừng.
 5. hình thức; bề ngoài。表面的排场。
 摆场面(讲排场)。
 bày vẽ hình thức.
 撑场面。
 cố giữ bề ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:44:27