请输入您要查询的越南语单词:
单词
惘然
释义
惘然
[wǎngrán]
ngơ ngẩn; thất vọng; chán ngán; chán nản; buồn rầu。失意的样子;心里好像失掉了什么东西的样子。
惘然若失
ngơ ngẩn như đánh mất cái gì
随便看
顶门儿
顶门壮户
顶门心
顶门杠
顶阀
顶风
顶饰
顶骨
顷
顷刻
顸
顸实
项
项圈
项庄舞剑,意在沛公
项目
项背
项链
顺
顺丁橡胶
顺从
顺便
顺利
顺势
顺化
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:22:18