| | | |
| [zǎoyǐ] |
| | 1. từ lâu; sớm đã。很早已经;早就。 |
| | 你要的东西,我早已给你准备好了。 |
| đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi. |
| | 我早已准备好了。 |
| tôi đã chuẩn bị từ lâu. |
| | 这种式样早已过时。 |
| kiểu này đã lỗi thời từ lâu. |
| | 2. trước kia; trước đây。早先;以前。 |
| | 现在大家用钢笔写字,早已都用毛笔。 |
| bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông. |