请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 早已
释义 早已
[zǎoyǐ]
 1. từ lâu; sớm đã。很早已经;早就。
 你要的东西,我早已给你准备好了。
 đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
 我早已准备好了。
 tôi đã chuẩn bị từ lâu.
 这种式样早已过时。
 kiểu này đã lỗi thời từ lâu.
 2. trước kia; trước đây。早先;以前。
 现在大家用钢笔写字,早已都用毛笔。
 bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:30:20