请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功德
释义 功德
[gōngdé]
 1. công ơn; công lao và ân đức。功劳和恩德。
 歌颂人民英雄的功德。
 ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân.
 2. công đức; việc thiện; công quả (tín đồ Đạo Phật làm việc thiện, tụng kinh niệm Phật...)。指佛教徒行善、诵经念佛、为死者做佛事及道士打醮等。
 做功德
 làm công quả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:10