请输入您要查询的越南语单词:
单词
功德
释义
功德
[gōngdé]
1. công ơn; công lao và ân đức。功劳和恩德。
歌颂人民英雄的功德。
ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân.
2. công đức; việc thiện; công quả (tín đồ Đạo Phật làm việc thiện, tụng kinh niệm Phật...)。指佛教徒行善、诵经念佛、为死者做佛事及道士打醮等。
做功德
làm công quả
随便看
渔捞
渔村
渔歌
渔民
渔汛
渔港
渔火
渔猎
渔网
渔翁
渔舟
渔船
渔轮
渔霸
渔鼓
渔鼓道情
渖
渗
渗入
渗坑
渗沟
渗碳
渗透
渗透压
渚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:30:05