释义 |
功绩 | | | | | [gōngjì] | | | công tích; công lao và thành tích; công trạng; công trạng và thành tích。功劳和业绩。 | | | 功绩卓著 | | công trạng lớn lao | | | 不可磨灭的功绩。 | | công trạng không thể phai mờ | | | 这些英雄人物在越南创业史上留下了光辉的功绩。 | | các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam. |
|