请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功绩
释义 功绩
[gōngjì]
 công tích; công lao và thành tích; công trạng; công trạng và thành tích。功劳和业绩。
 功绩卓著
 công trạng lớn lao
 不可磨灭的功绩。
 công trạng không thể phai mờ
 这些英雄人物在越南创业史上留下了光辉的功绩。
 các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:34:26