请输入您要查询的越南语单词:
单词
惟妙惟肖
释义
惟妙惟肖
[wéimiàowéixiào]
Hán Việt: DUY DIỆU DUY TIẾU
giống như đúc; giống như in; thật là kì diệu。形容描写或模仿得非常好,非常像。
这幅画把儿童活泼有趣的神态画得惟妙惟肖。
bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.
随便看
审度
审慎
审批
审时度势
审查
审核
审理
审美
审视
审计
审订
审议
审讯
审读
审问
客
客串
客人
客体
客卿
客厅
客商
客土
客场
客堂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:43:14