请输入您要查询的越南语单词:
单词
动心
释义
动心
[dòngxīn]
động lòng; cảm động; xúc động。思想、感情发生波动。
经人一说,他也就动了心了。
vừa nghe người khác nói, anh ấy đã động lòng rồi.
见财不动心。
thấy của không động lòng.
随便看
消费品
消费资料
消退
消逝
消遣
消释
消长
消闲
消防
消防车
消除
消食
消魂
涉
涉及
涉外
涉嫌
涉猎
涉禽
涉笔
涉讼
涉足
涊
涌
涌流
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 4:50:14