请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (竅)
[qiào]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 10
Hán Việt: KHIẾU
 1. chỗ thủng; lỗ thủng。窟窿。
 七窍。
 thất khiếu(hai mắt, hai tai, hai lỗ mũi, mồm).
 2. mấu chốt; then chốt。比喻事情的关键。
 诀窍。
 bí quyết.
 窍门儿。
 bí quyết.
 一窍不通。
 mù tịt không biết gì.
Từ ghép:
 窍门
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43