请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动换
释义 动换
[dòng·huan]
 hoạt động; chuyển động; cử động。动弹;活动。
 车内太挤,人都没法动换了。
 trong xe chật quá, hàng khách không thể cử động được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:07:16